Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 兴

  1. phát triển mạnh mẽ
    xīng
  2. vui mừng
    xīng
  3. sự quan tâm, sự phấn khích
    xīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

爵士就是在这里兴起来的
juéshì jiùshì zài zhèlǐ xīngqǐ lái de
đây là nơi nhạc jazz phát triển mạnh mẽ
兴市政
xīng shìzhèng
để thúc đẩy chính quyền thành phố
兴农
xīngnóng
thúc đẩy nông nghiệp
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc