Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 2
>
养
New HSK 2
养
Thêm vào danh sách từ
nuôi dưỡng, lớn lên, vươn lên
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 养
nuôi dưỡng, lớn lên, vươn lên
yǎng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
养孩子
yǎng háizǐ
nuôi dạy trẻ em
养精神
yǎng jīngshén
để giữ tinh thần
养身体
yǎngshēn tǐ
để nuôi dưỡng cơ thể
养成好劳动的习惯
yǎngchéng hǎo láodòng de xíguàn
để phát triển thói quen làm việc tốt
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc