Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 兽

  1. quái thú
    shòu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

野兽
yěshòu
con thú hoang dã
百兽之王
bǎishòu zhī wáng
vua của những con thú hoang dã
怪兽
guàishòu
quái vật
禽兽
qínshòu
chim và thú
兽皮
shòupí
da của động vật hoang dã
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc