Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
兽
Tiếng Trung giản thể
兽
Thêm vào danh sách từ
quái thú
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 兽
quái thú
shòu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
野兽
yěshòu
con thú hoang dã
百兽之王
bǎishòu zhī wáng
vua của những con thú hoang dã
怪兽
guàishòu
quái vật
禽兽
qínshòu
chim và thú
兽皮
shòupí
da của động vật hoang dã
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc