Thứ tự nét

Ý nghĩa của 内

  1. bên trong; bên trong, bên trong
    nèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在讨论范围之内
zài tǎolùn fànwéi zhī nèi
trong bối cảnh thảo luận
国内市场
guónèi shìchǎng
thị trường trong nước
在两个小时内
zài liǎng ge xiǎoshí nèi
Trong vòng hai giờ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc