Thứ tự nét

Ý nghĩa của 冬

  1. mùa đông
    dōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

冬天的时候
dōngtiān de shíhou
tome mùa đông
冬装
dōngzhuāng
quần áo mùa đông
冬季
dōngjì
mùa đông
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc