Thứ tự nét

Ý nghĩa của 冰

  1. Nước đá; đóng băng
    bīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

冰太薄
bīng tài báo
đá quá mỏng
公路上有冰
gōnglù shàng yǒu bīng
có băng trên đường
人造冰
rénzàobīng
băng nhân tạo
冰球
bīngqiú
khúc côn cầu trên băng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc