Ý nghĩa của 冲

  1. đối mặt, hướng tới
    chòng
  2. lao lên
    chōng
  3. đổ nước sôi
    chōng
  4. rửa sạch
    chōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

冲我招手
chōng wǒ zhāoshǒu
vẫy tay về phía tôi
冲着窗户
chōngzháo chuānghù
cửa sổ đối diện
坐北冲南
zuò běi chōng nán
nằm ở phía bắc quay mặt về phía nam
脸冲他
liǎn chōng tā
quay mặt về phía anh ấy
冲南走
chōng nán zǒu
đi về phía nam
冲红灯
chōng hóng dēng
vượt đèn đỏ
冲咖啡
chōng kāfēi
pha cà phê
冲厕所
chōng cèsuǒ
xả toilet
冲水
chōng shuǐ
xả bồn cầu
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc