Thứ tự nét

Ý nghĩa của 冷

  1. lạnh
    lěng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

米饭冷了
mǐfàn lěng le
cơm nguội
喝冷水
hē lěngshuǐ
uống nước lạnh
冷天
lěng tiān
ngày lạnh
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc