Thứ tự nét
Ví dụ câu
净想着电影
jìng xiǎngzhe diànyǐng
chỉ nghĩ về phim
书架上净是课本
shūjià shàng jìngshì kèběn
một cuốn sách giáo khoa trên giá
这几天净下雨
zhè jītiān jìng xiàyǔ
Trời mưa mấy ngày nay
净说不干
jìng shuō bù gān
chỉ nói nhưng không làm gì cả
净剩下棉花了
jìng shèngxià miánhuā le
chỉ còn lại bông
组织净菜进城
zǔzhī jìngcài jìnchéng
sắp xếp việc cung cấp rau sạch cho các thành phố
净煤
jìngméi
than sạch
净厨房
jìng chúfáng
nhà bếp sạch sẽ