Thứ tự nét

Ý nghĩa của 净

  1. chỉ, đơn thuần, không có gì ngoài
    jìng
  2. làm sạch
    jìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

净想着电影
jìng xiǎngzhe diànyǐng
chỉ nghĩ về phim
书架上净是课本
shūjià shàng jìngshì kèběn
một cuốn sách giáo khoa trên giá
这几天净下雨
zhè jītiān jìng xiàyǔ
Trời mưa mấy ngày nay
净说不干
jìng shuō bù gān
chỉ nói nhưng không làm gì cả
净剩下棉花了
jìng shèngxià miánhuā le
chỉ còn lại bông
组织净菜进城
zǔzhī jìngcài jìnchéng
sắp xếp việc cung cấp rau sạch cho các thành phố
净煤
jìngméi
than sạch
净厨房
jìng chúfáng
nhà bếp sạch sẽ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc