Thứ tự nét

Ý nghĩa của 准

  1. chính xác, chính xác
    zhǔn
  2. cho phép
    zhǔn
  3. chắc chắn, chắc chắn
    zhǔn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

准确性
zhǔnquèxìng
sự chính xác
准确地回答
zhǔnquèdì huídá
để đưa ra một câu trả lời chính xác
这张蓝图有点儿不准
zhè zhāng lántú yǒudiǎnér bùzhǔn
có một chút thiếu chính xác trong bản thiết kế này
准确的判断
zhǔnquède pànduàn
phán đoán chính xác
批准工作计划
pīzhǔn gōngzuòjìhuá
phê duyệt kế hoạch làm việc
准许
zhǔnxǔ
cho phép
只准看不准摸
zhī zhǔn kàn bùzhǔn mō
chỉ nhìn, không chạm vào
上课不准迟到
shàngkè bùzhǔn chídào
đừng đến lớp muộn
此处不准吸烟
cǐ chǔ bùzhǔn xīyān
không được phép hút thuốc ở đây
我明天准去
wǒ míngtiān zhǔn qù
Tôi chắc chắn sẽ đi vào ngày mai
任务准能完成
rènwù zhǔn néng wánchéng
nhiệm vụ chắc chắn sẽ được hoàn thành
这人准是她丈夫
zhèrén zhǔnshì tā zhàngfū
người đàn ông này chắc chắn là chồng của cô ấy
他准来
tā zhǔn lái
anh ấy chắc chắn sẽ đến
他们准能成功
tāmen zhǔn néng chénggōng
họ chắc chắn sẽ thành công
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc