Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 2
>
凉
New HSK 2
凉
Thêm vào danh sách từ
mát mẻ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 凉
mát mẻ
liáng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
不太烫也不太凉
bù tài tàng yěbù tài liáng
không quá nóng cũng không quá lạnh
天气变凉了
tiānqì biànliáng le
thời tiết trở nên mát mẻ
凉风
liángfēng
làn gió mát
手脚冰凉
shǒujiǎo bīngliáng
tay chân lạnh
乘凉
chéngliáng
tận hưởng không khí mát mẻ
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc