Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 4
>
减
New HSK 4
减
Thêm vào danh sách từ
dấu trừ; giảm, giảm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 减
dấu trừ; giảm, giảm
jiǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
体力不减当年
tǐlì bùjiǎndāngnián
sức mạnh như trước
病害渐减
bìnghài jiànjiǎn
bệnh giảm dần
五减三是二
wǔ jiǎn sān shì èr
năm trừ ba là hai
减价
jiǎnjià
để giảm giá
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc