Ví dụ câu
几只猫
jǐ zhī māo
Một số mèo
喝几杯茶
hē jǐ bēi chá
uống một vài tách trà
二十几个
èrshí jǐ ge
hơn hai mươi
几年后?
jǐ nián hòu
trong bao nhiêu năm?
他今年六十几?
tā jīnnián liùshí jǐ
Anh ấy sáu mươi và năm nay bao nhiêu?
几口人?
jǐ kǒu rén
có bao nhiêu người trong gia đình?
今年几岁了?
jīnnián jǐ suì le
bạn bao nhiêu tuổi?
虎
hǔ
con hổ
风
fēng
gió
亮
liàng
nhẹ