Ý nghĩa của 出

  1. đi ra
    chū
  2. xuất hiện
    chū
  3. một từ thước đo cho các bộ phim truyền hình
    chū
  4. vượt quá
    chū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

出房间
chū fángjiān
rời khỏi phòng
出去玩儿
chūqù wánr
đi ra
出国
chū guó
đi nước ngoài
出了问题
chū le wèntí
có gì đó không ổn
出场
chūchǎng
xuất hiện trên hiện trường
出汗
chūhàn
đổ mồ hôi
写一出戏
xiě yī chū xì
viết một vở kịch
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc