Ý nghĩa của 出
- chū
- chū
- chū
- chū
Nhấn và lưu vào
Ví dụ câu
出房间
chū fángjiān
rời khỏi phòng
出去玩儿
chūqù wánr
đi ra
出国
chū guó
đi nước ngoài
出了问题
chū le wèntí
có gì đó không ổn
出场
chūchǎng
xuất hiện trên hiện trường
出汗
chūhàn
đổ mồ hôi
写一出戏
xiě yī chū xì
viết một vở kịch