Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
刁
Tiếng Trung giản thể
刁
Thêm vào danh sách từ
khôn lanh, ranh mãnh
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 刁
khôn lanh, ranh mãnh
diāo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他狡猾的狐狸太刁了,就像一只
tā jiǎohuáde húlí tài diāo le , jiù xiàng yī zhī
Anh ta quá gian xảo, như một con cáo ranh mãnh.
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc