Thứ tự nét

Ý nghĩa của 刮

  1. thổi
    guā
  2. cạo râu
    guā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

被风刮倒
bèi fēngguā dǎo
bị gió thổi bay
猛烈地刮
měnglièdì guā
thổi dữ dội
从北面刮来
cóng běimiàn guā lái
nó đến từ phía bắc
刮风
guāfēng
gió thổi
刮得很干净
guā déhěn gānjìng
cạo rất sạch
开始刮
kāishǐ guā
bắt đầu cạo râu
刮指尖
guā zhǐjiān
cạo đầu ngón tay
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc