Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
刮
New HSK 6
刮
Thêm vào danh sách từ
thổi
cạo râu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 刮
thổi
guā
cạo râu
guā
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
被风刮倒
bèi fēngguā dǎo
bị gió thổi bay
猛烈地刮
měnglièdì guā
thổi dữ dội
从北面刮来
cóng běimiàn guā lái
nó đến từ phía bắc
刮风
guāfēng
gió thổi
刮得很干净
guā déhěn gānjìng
cạo rất sạch
开始刮
kāishǐ guā
bắt đầu cạo râu
刮指尖
guā zhǐjiān
cạo đầu ngón tay
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc