Thứ tự nét
Ý nghĩa của 到
- dào
- dào
- dào
Nhấn và lưu vào
Ví dụ câu
他到过中国
tā dào guò Zhōngguó
anh ấy đã đến Trung Quốc
我们到了
wǒmen dào le
chúng tôi đây
时间到了
shíjiān dào le
Đến lúc rồi
从六点到八点
cóng liù diǎn dào bā diǎn
từ sáu giờ đến tám giờ
南京到上海的列车
Nánjīng dào Shànghǎi de lièchē
tàu từ Nam Kinh đến Thượng Hải
直到他来
zhí dào tā lái
cho đến khi anh ấy đến