Thứ tự nét
Ví dụ câu
洗刷不掉污渍
xǐshuā bù diào wūzì
không loại bỏ vết bẩn
刷掉灰尘
shuādiào huīchén
phủi bụi
刷墙
shuāqiáng
sơn tường
用牙刷刷牙
yòng yáshuā shuāyá
đánh răng bằng bàn chải đánh răng
刷朋友圈
shuā péngyǒuquān
để cập nhật những khoảnh khắc của bạn bè
进站请刷卡
jìnzhàn qǐng shuākǎ
vui lòng quẹt thẻ của bạn để vào ga
刷卡付帐
shuākǎ fùzhàng
thanh toán bằng thẻ tín dụng
帮他刷篱笆
bāng tā shuā líbā
giúp anh ấy vẽ hàng rào
那?吗可以道墙只刷一遍漆便
nà ? ma kěyǐ dàoqiáng zhī shuā yībiàn qībiàn
Chỉ sơn một lớp tường đó có đủ không?
刷成白色或蓝色的房子
shuā chéng báisè huò lánsè de fángzǐ
nhà sơn màu trắng hoặc xanh