Thứ tự nét

Ý nghĩa của 力

  1. sức mạnh
  2. sức mạnh, khả năng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用尽全力
yòngjìn quánlì
phát huy hết sức mạnh của bạn
生命力
shēngmìnglì
sức sống
用力蹬车
yònglì dēngchē
đạp mạnh
有些事情我是力有不逮
yǒuxiē shìqíng wǒshì lì yǒu bù dài
có một số điều ngoài khả năng của tôi
她了工作已尽了力去做那件
tā le gōngzuò yǐ jìn le lì qùzuò nà jiàn
cô ấy đã làm công việc với tất cả khả năng của mình
行动力
xíngdòng lì
khả năng hành động
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc