Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
勺
New HSK 6
勺
Thêm vào danh sách từ
muôi, thìa
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 勺
muôi, thìa
sháo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
在面糊热锅中央浇一勺薄饼
zài miànhù rè guō zhōngyāng jiāo yī sháo báobǐng
đổ một thìa bột bánh crepe vào giữa chảo nóng
这个勺可以用来搅鸡蛋
zhègè sháo kěyǐ yònglái jiǎo jīdàn
thìa có thể được sử dụng để đánh trứng
用勺搅匀咖啡
yòngsháo jiǎoyún kāfēi
để trộn cà phê bằng thìa
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc