Thứ tự nét

Ý nghĩa của 化

  1. tan chảy
    huà
  2. thay đổi
    huà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

雪化了
xuěhuà le
tuyết đã tan
冻鱼化开了
dòng yúhuàkāi le
cá rã đông
冰化了
bīnghuà le
băng tan
化悲痛为力量
huà bēitòng wéi lìliàng
biến nỗi buồn thành sức mạnh
顽固不化
wángùbùhuà
cố chấp không thể chấp nhận được
化大为小
huà dàwéi xiǎo
biến vấn đề lớn thành vấn đề nhỏ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc