Thứ tự nét

Ý nghĩa của 北

  1. Bắc
    běi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

坐北朝南的房子
zuòběizhāonán de fángzǐ
ngôi nhà quay mặt về hướng nam
一路向北
yīlù xiàng běi
đi tất cả các con đường về phía bắc
北部地区
běibù dìqū
khu vực phía bắc
北方姑娘
běifāng gūniáng
cô gái phương bắc
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc