Thứ tự nét

Ý nghĩa của 区

  1. khu vực huyện
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

自治区
zìzhìqū
khu tự trị
山区
shānqū
vùng núi
城区建设
chéngqū jiànshè
xây dựng đô thị
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc