Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 医

  1. dược phẩm
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

促进医发展
cùjìn yī fāzhǎn
để thúc đẩy khoa học y tế
行医
xíngyī
để thực hành y học
医十三科
yī shísān kē
mười ba ngành y học
他是学医的
tāshì xué yī de
anh ấy đang học y khoa
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc