Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 匾

  1. bảng ghi
    biǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

金匾
jīnbiǎn
bảng ghi các ký tự vàng
门匾
ménbiǎn
một tấm bảng trên cổng của một ngôi nhà
横匾
héngbiǎn
một bảng nội dung nằm ngang
牌匾
páibiǎn
một tấm bảng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc