Thứ tự nét

Ý nghĩa của 十

  1. mười
    shí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

十字路口
shízì lùkǒu
ngã tư
几十
jǐ shí
vài chục
一目十行
yī mù shí háng
đọc rất nhanh
十节课
shí jié kè
mười bài học
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc