Thứ tự nét
Ví dụ câu
升帆
shēngfān
nâng cao cánh buồm
气球缓缓升上天空
qìqiú huǎnhuǎn shēng shàngtiān kōng
khinh khí cầu từ từ bay lên bầu trời
把旗升到旗杆顶端
bǎ qíshēng dào qígān dǐngduān
giương cao lá cờ lên đỉnh cột cờ
太阳照常升起
tàiyáng zhàocháng shēngqǐ
mặt trời mọc như thường lệ
稳中有升
wěn zhōng yǒu shēng
ổn định và tăng lên
升啤酒
shēng píjiǔ
lít bia
一升水
yī shēng shuǐ
một lít nước