Thứ tự nét

Ý nghĩa của 半

  1. một nửa
    bàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

大半天
dà bàntiān
hầu hết thời gian trong ngày, trong một thời gian dài
四点半
sì diǎn bàn
bốn giờ rưỡi
半个小时
bàn ge xiǎoshí
nửa giờ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc