Thứ tự nét

Ý nghĩa của 却

  1. nhưng, chưa
    què
  2. từ chối
    què
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我却不信
wǒ què bù xìn
Tôi vẫn không tin
可是他却没来
kěshì tā què méi lái
nhưng anh ấy không bao giờ đến
复杂却引起兴趣
fùzá què yǐnqǐ xìngqù
hoàn chỉnh nhưng thú vị
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc