Thứ tự nét

Ý nghĩa của 卷

  1. cuộn lên
    juǎn
  2. sách, chương (một từ đo lường)
    juàn
  3. cuộn tròn
    juǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

卷一枝烟
juàn yī zhīyān
cuộn một điếu thuốc
卷线
juàn xiàn
cuộn sợi
把地毯卷起来
bǎ dìtǎn juàn qǐlái
cuộn một tấm thảm
上卷
shàngjuǎn
cuốn sách đầu tiên
两卷
liǎngjuàn
hai chương
第三卷
dìsānjuàn
chương thứ ba
卷一
juàn yī
chương đầu tiên
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc