Thứ tự nét

Ý nghĩa của 去

  1. đi
  2. để
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

去买东西
qù mǎi dōngxi
đi mua sắm
走路去
zǒulù qù
đi bộ
去哪儿?
qù nǎr
Bạn đi đâu?
去中国
qù Zhōngguó
đi đến Trung Quốc
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc