Thứ tự nét

Ý nghĩa của 双

  1. hai, cặp (một từ đo lường)
    shuāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我有一双鞋
wǒ yǒu yīshuāng xié
Tôi có một đôi giày
这双袜子很好看
zhèshuāng wàzǐ hěnhǎo kàn
đôi tất này rất đẹp
双赢
shuāng yíng
có lợi cho cả hai bên
双层
shuāng céng
hai tầng
用双手抱着
yòng shuāng shǒu bào zhe
giữ bằng hai tay
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc