Ý nghĩa của 受

  1. phải chịu đựng, phải chịu đựng
    shòu
  2. nhận, chấp nhận
    shòu
  3. trách nhiệm pháp lý (trong quan hệ tình dục)
    shòu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他的名誉受到损害
tā de míngyù shòudào sǔnhài
anh ấy có một danh tiếng bị tổn hại
受不了
shòubùle
không thể chịu được sth.
受委屈
shòu wěiqū
khó chịu bởi một số điều không tốt
受批评
shòu pīpíng
bị chỉ trích
不受
bùshòu
không chấp nhận
受教育
shòujiào yù
để nhận được một nền giáo dục
受人之托
shòurén zhī tuō
được mọi người giao phó
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc