Thứ tự nét
Ý nghĩa của 受
- shòu
- shòu
- shòu
Nhấn và lưu vào
Ví dụ câu
他的名誉受到损害
tā de míngyù shòudào sǔnhài
anh ấy có một danh tiếng bị tổn hại
受不了
shòubùle
không thể chịu được sth.
受委屈
shòu wěiqū
khó chịu bởi một số điều không tốt
受批评
shòu pīpíng
bị chỉ trích
不受
bùshòu
không chấp nhận
受教育
shòujiào yù
để nhận được một nền giáo dục
受人之托
shòurén zhī tuō
được mọi người giao phó