Ý nghĩa của 只
- zhǐ
- zhī
- zhī
- zhǐ
- zhī
Nhấn và lưu vào
Ví dụ câu
只见树木
zhǐ jiàn shùmù
chỉ có cây được tìm thấy
只有一个
zhǐ yǒu yī ge
chỉ có một
只三岁
zhǐ sān suì
chỉ ba tuổi
只要
zhǐ yào
giá như
只担心
zhǐ dānxīn
chỉ lo lắng về
两只猫
liǎng zhī māo
hai con mèo
一只狗
yī zhī gǒu
một con chó
一只鞋
yī zhī xié
một chiếc giày
一只袜子
yī zhī wàzǐ
một chiếc tất
两只手
liǎng zhī shǒu
hai tay
一只耳朵
yī zhī ěrduǒ
một bên tai