Thứ tự nét

Ý nghĩa của 吃

  1. ăn
    chī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

慢慢吃
mànmàn chī
ăn ngon miệng nhé!
吃很多力气
chī hěnduō lìqì
nỗ lực rất nhiều
喜欢吃辣的
xǐhuan chī là de
thích ăn đồ cay
多吃点儿东西
duō chī diǎnr dōngxi
làm ơn ăn nhiều hơn
吃早饭
chī zǎofàn
ăn sáng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc