Thứ tự nét
Ví dụ câu
后排
hòupái
hàng sau
屋后
wū hòu
phía sau một ngôi nhà
自行车的后轮
zìxíngchē de hòulún
bánh sau của xe đạp
十年后
shínián hòu
mười năm sau
事故后的赔偿
shìgù hòu de péicháng
bồi thường sau tai nạn
自我上次来访后
zìwǒ shàngcì láifǎng hòu
kể từ chuyến thăm cuối cùng của tôi
后妻
hòuqī
người vợ thứ hai