Ý nghĩa của 听
- tīng
- tīng
- tīng
Nhấn và lưu vào
Ví dụ câu
听音乐
tīng yīnyuè
nghe nhạc
听不懂
tīng bù dǒng
Tôi không thể hiểu bằng cách lắng nghe
听不清楚
tīng bù qīngchu
không nghe rõ
听中国人说话
tīng Zhōngguó rén shuōhuà
nghe người Trung Quốc nói chuyện
听令
tīng líng
đặt hàng
听取批评
tīngqǔ pīpíng
chú ý lắng nghe những lời chỉ trích
一听肉
yītīng ròu
một hộp thịt
五听香烟
wǔ tīng xiāngyān
năm hộp thuốc lá