Ý nghĩa của 听

  1. để nghe, để nghe
    tīng
  2. vâng lời, lắng nghe
    tīng
  3. thiếc (một từ đo lường cho đồ uống đóng hộp)
    tīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

听音乐
tīng yīnyuè
nghe nhạc
听不懂
tīng bù dǒng
Tôi không thể hiểu bằng cách lắng nghe
听不清楚
tīng bù qīngchu
không nghe rõ
听中国人说话
tīng Zhōngguó rén shuōhuà
nghe người Trung Quốc nói chuyện
听令
tīng líng
đặt hàng
听取批评
tīngqǔ pīpíng
chú ý lắng nghe những lời chỉ trích
一听肉
yītīng ròu
một hộp thịt
五听香烟
wǔ tīng xiāngyān
năm hộp thuốc lá
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc