Tiếng Trung giản thể
呈
Thứ tự nét
Ví dụ câu
呈减少趋势
chéng jiǎnshǎo qūshì
để hiển thị một xu hướng giảm
龙凤呈祥
lóngfèngchéngxiáng
rồng và phượng là biểu tượng của sự may mắn
呈出笑容
chéng chū xiàoróng
thể hiện nụ cười
大海呈天青石色
dàhǎi chéng tiānqīngshí sè
biển chuyển thành màu xanh
果实呈圆形
guǒshí chéng yuánxíng
trái cây có dạng hình tròn