Ý nghĩa của 和
- hé
- hé
- hú
- huó
- huò
- hè
- hàn
Nhấn và lưu vào
Ví dụ câu
和你们一起
hé nǐmen yīqǐ
với bạn
吃面条和米饭
chī miàntiáo hé mǐfàn
ăn mì và cơm
爸爸和妈妈
bàba hé māma
cha và mẹ
精神上的和谐
jīngshénshàng de héxié
sự hòa hợp tinh thần
颜色的调和
yánsè de tiáohé
sự hài hòa của màu sắc
阴阳之
yīnyáng zhī
sự hài hòa của lực lượng âm và dương