Thứ tự nét

Ý nghĩa của 哈

  1. một thán từ "ha"
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

哈,这下你惨了
hā , zhè xià nǐ cǎn le
ha! nhìn bạn khốn khổ làm sao
我等会过来找你哈?
wǒ děng huì guò lái zhǎo nǐ hā ?
Tôi sẽ đến gặp bạn sau, ok?
哈哈大笑
hāhā dàxiào
Cười khúc khích
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc