Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 商

  1. thương mại, kinh doanh
    shāng
  2. để tham khảo ý kiến; thảo luận
    shāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

商用飞机
shāngyòng fēijī
máy bay thương mại
通商
tōngshāng
có quan hệ thương mại
商商人
shāng shāngrén
thương gia
经商
jīngshāng
giao dịch
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc