Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 啼

  1. khóc, gáy
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

看到小孩啼哭,我真心疼
kàndào xiǎohái tíkū , wǒ zhēn xīnténg
nhìn thấy một đứa trẻ đang khóc khiến trái tim tôi đau nhói
哭哭啼啼
kūkūtítí
bật khóc
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc