Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
啼
Tiếng Trung giản thể
啼
Thêm vào danh sách từ
khóc, gáy
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 啼
khóc, gáy
tí
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
看到小孩啼哭,我真心疼
kàndào xiǎohái tíkū , wǒ zhēn xīnténg
nhìn thấy một đứa trẻ đang khóc khiến trái tim tôi đau nhói
哭哭啼啼
kūkūtítí
bật khóc
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc