Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 2
>
喊
HSK 5
New HSK 2
喊
Thêm vào danh sách từ
khóc, hét lên
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 喊
khóc, hét lên
hǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
喊醒
hǎnxǐng
thức dậy với một giọng nói
大声喊
dàshēng hǎn
hét to
喊他一声
hǎn tā yī shēng
để cho anh ấy một tiếng hét
喊口号
hǎnkǒuhào
hô khẩu hiệu
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc