Thứ tự nét

Ý nghĩa của 喊

  1. khóc, hét lên
    hǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

喊醒
hǎnxǐng
thức dậy với một giọng nói
大声喊
dàshēng hǎn
hét to
喊他一声
hǎn tā yī shēng
để cho anh ấy một tiếng hét
喊口号
hǎnkǒuhào
hô khẩu hiệu
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc