Thứ tự nét

Ý nghĩa của 喝

  1. uống
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

喝杯咖啡
hē bēi kāfēi
uống một tách cà phê
不喝酒
bù hē jiǔ
đừng uống
喝一口水
hē yī kǒu shuǐ
uống một ngụm nước
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc