Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 嗅

  1. ngửi
    xiù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

训练的狗能嗅出毒品
xùnliàn de gǒu néng xiùchū dúpǐn
một con chó được huấn luyện có thể ngửi thấy ma túy
互嗅对方
hùxiù duìfāng
ngửi lẫn nhau
嗅空气
xiù kōng qì
đánh hơi không khí
嗅鼻烟
xiù bíyān
hít thuốc lá
狗把陌生人嗅了一遍
gǒu bǎ mòshēngrén xiù le yībiàn
con chó đánh hơi người lạ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc