Thứ tự nét

Ý nghĩa của 回

  1. trở về
    huí
  2. một từ đo lường cho hành động
    huí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一去不回
yī qù bù huí
để lại cho mãi mãi
回电话
huí diànhuà
gọi lại
回国
huí guó
trở về Nha
回宿舍去
huí sùshè qù
trở về ký túc xá
回家
huí jiā
về nhà
大连我去过两回
dàlián wǒ qùguò liǎnghuí
Tôi đã đến Đại Liên hai lần
他来了几回
tā lái le jī huí
anh ấy đã đến một vài lần
去过三回
qù guò sān huí
đã đi ba lần
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc