Ví dụ câu
一去不回
yī qù bù huí
để lại cho mãi mãi
回电话
huí diànhuà
gọi lại
回国
huí guó
trở về Nha
回宿舍去
huí sùshè qù
trở về ký túc xá
回家
huí jiā
về nhà
大连我去过两回
dàlián wǒ qùguò liǎnghuí
Tôi đã đến Đại Liên hai lần
他来了几回
tā lái le jī huí
anh ấy đã đến một vài lần
去过三回
qù guò sān huí
đã đi ba lần