Thứ tự nét

Ý nghĩa của 围

  1. buộc
    wéi
  2. bao quanh
    wéi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用围巾把头围上
yòng wéijīn bǎtóu wéi shàng
quàng khăn quanh đầu
围上围裙
wéi shàng wéiqún
mặc tạp dề
围而歼之
wéi ér jiān zhī
bao vây và giết anh ta
用厚厚的墙把它围起来
yòng hòuhòu de qiáng bǎ tā wéiqǐlái
bao quanh nó bằng những bức tường dày
围着炉子坐
wéizháo lúzǐ zuò
ngồi quanh lò
围成圈儿
wéi chéng quānér
bao quanh bởi một chiếc nhẫn
围城
wéichéng
bao vây thành phố
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc