Thứ tự nét

Ý nghĩa của 坏

  1. hư hỏng
    huài
  2. bị phá vỡ; bị hỏng
    huài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

牛奶坏了
niúnǎi huài le
sữa không tốt
坏习惯
huài xíguàn
thói quen xấu
我今天累坏了
wǒ jīntiān léi huàile
hôm nay tôi kiệt sức
汽车坏了
qìchē huài le
chiếc xe bị hỏng
表坏了
biǎo huài le
đồng hồ bị hỏng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc