Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 3
/
New HSK 1
>
坏
HSK 3
New HSK 1
坏
Thêm vào danh sách từ
hư hỏng
bị phá vỡ; bị hỏng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 坏
hư hỏng
huài
bị phá vỡ; bị hỏng
huài
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
牛奶坏了
niúnǎi huài le
sữa không tốt
坏习惯
huài xíguàn
thói quen xấu
我今天累坏了
wǒ jīntiān léi huàile
hôm nay tôi kiệt sức
汽车坏了
qìchē huài le
chiếc xe bị hỏng
表坏了
biǎo huài le
đồng hồ bị hỏng
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc