Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 1
/
New HSK 1
>
坐
HSK 1
New HSK 1
坐
Thêm vào danh sách từ
ngồi, đi qua
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 坐
ngồi, đi qua
zuò
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
坐着吃饭
zuò zhe chīfàn
ăn trong khi ngồi
坐出租车去火车站
zuò chūzūchē qù huǒchēzhàn
đi taxi đến nhà ga
坐椅子上
zuò yǐzi shàng
ngồi trên ghế
请坐
qǐngzuò
mời ngồi
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc