Thứ tự nét

Ý nghĩa của 塞

  1. để ép vào, để nhồi
    sāi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把塞子塞入瓶口
bǎ sāizi sāirù píngkǒu
bóp nút chai vào cổ chai
塞满东西的篮子
sāimǎn dōngxī de lánzǐ
một cái giỏ chứa nhiều thứ
把烟斗塞满烟叶
bǎ yāndǒu sāimǎn yānyè
đổ đầy thuốc lá vào một cái tẩu thuốc
你把字典塞到哪里去了?
nǐ bǎ zìdiǎn sāi dào nǎlǐ qù le ?
bạn đã nhét từ điển vào đâu?
把钱塞在口袋里
bǎ qiánsāi zài kǒudài lǐ
nhét tiền vào túi
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc